Bệnh nhân ung thư có nên sử dụng thực phẩm đậu nành hay sữa chứa đạm đậu nành ?

Sử Dụng Thực Phẩm Nguồn Gốc Đậu Nành Trong Bệnh Ung Thư: Nghiên Cứu và Quan Điểm Khoa Học

Sử dụng thực phẩm từ đậu nành đã trở thành một phần quan trọng trong chế độ dinh dưỡng của nhiều người trên thế giới, đặc biệt ở các nước châu Á. Đậu nành chứa các thành phần sinh học có thể có lợi cho sức khỏe, bao gồm isoflavones, một loại phytoestrogen được cho là có khả năng ảnh hưởng đến ung thư, đặc biệt là các loại ung thư liên quan đến hormone như ung thư vú và ung thư tuyến tiền liệt. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều tranh cãi về tác động của thực phẩm đậu nành đối với bệnh ung thư, với nhiều nghiên cứu đưa ra kết quả trái chiều.

1. Thành Phần Sinh Học Của Đậu Nành

Các thành phần chính trong đậu nành có liên quan đến ung thư là isoflavones, bao gồm genistein, daidzein và glycitein. Isoflavones hoạt động giống như estrogen thực vật ( phytoestrogen ), có thể liên kết với các thụ thể estrogen trong cơ thể. Do đó, chúng có khả năng điều chỉnh hoạt động hormone và ảnh hưởng đến sự phát triển của các khối u phụ thuộc vào hormone.

Một nghiên cứu tổng hợp từ năm 2010 cho thấy rằng isoflavones trong đậu nành có thể có tác động kép: trong một số trường hợp, chúng hoạt động như một chất kích thích estrogen, nhưng ở mức độ khác, chúng có thể ngăn chặn sự phát triển của các tế bào ung thư.

Thành Phần Sinh Học Của Đậu Nành

2. Đậu Nành và Ung Thư Vú

Ung thư vú, đặc biệt là ung thư vú phụ thuộc hormone, là một trong những loại ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ. Nhiều người lo ngại rằng tiêu thụ đậu nành có thể làm tăng nguy cơ ung thư vú do đậu nành chứa isoflavones có hoạt tính estrogen. Tuy nhiên, các nghiên cứu gần đây đã cho thấy một bức tranh phức tạp hơn.

Một nghiên cứu lớn của Shanghai Women’s Health Study với hơn 73.000 phụ nữ tham gia đã chỉ ra rằng những phụ nữ có mức tiêu thụ đậu nành cao có nguy cơ mắc ung thư vú thấp hơn so với những người tiêu thụ ít đậu nành . Các nghiên cứu khác cũng cho thấy rằng phụ nữ tiêu thụ đậu nành thường xuyên có tỷ lệ tái phát ung thư vú thấp hơn, đặc biệt là những người đã điều trị bằng liệu pháp ức chế hormone.

Năm 2009, một nghiên cứu của American Journal of Clinical Nutrition đã tiến hành phân tích tổng hợp 14 nghiên cứu quan sát, cho thấy rằng tiêu thụ đậu nành có thể giảm nguy cơ tái phát ung thư vú ở phụ nữ sau mãn kinh . Ngoài ra, nghiên cứu này không tìm thấy bằng chứng nào cho thấy đậu nành làm tăng nguy cơ mắc ung thư vú.

Đậu Nành và Ung Thư Vú

3. Đậu Nành và Ung Thư Tuyến Tiền Liệt

Ung thư tuyến tiền liệt là loại ung thư phổ biến ở nam giới, và một số nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ giữa tiêu thụ đậu nành và nguy cơ mắc loại ung thư này. Một nghiên cứu tổng hợp từ năm 2013, phân tích 30 nghiên cứu quan sát về chế độ ăn và nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt, đã phát hiện rằng tiêu thụ thực phẩm chứa đậu nành có liên quan đến việc giảm 26% nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt.

Các isoflavones trong đậu nành được cho là có khả năng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư tuyến tiền liệt thông qua cơ chế chống viêm và điều chỉnh hormone testosterone, góp phần bảo vệ tế bào khỏi tổn thương oxy hóa và sự hình thành khối u.

Đậu Nành và Ung Thư Tuyến Tiền Liệt

4. Các Loại Ung Thư Khác

Bên cạnh ung thư vú và tuyến tiền liệt, một số nghiên cứu cũng đã tìm hiểu về mối liên hệ giữa đậu nành và các loại ung thư khác, như ung thư đại trực tràng và ung thư dạ dày. Một nghiên cứu năm 2020 đã chỉ ra rằng tiêu thụ thực phẩm từ đậu nành có thể giảm nhẹ nguy cơ mắc ung thư đại trực tràng, đặc biệt là ở phụ nữ . Tuy nhiên, bằng chứng trong các lĩnh vực này vẫn còn hạn chế và cần thêm nhiều nghiên cứu hơn để đưa ra kết luận chắc chắn.

5. Tác Động Khác Của Isoflavones

Isoflavones - một loại phytoestrogen chính có trong đậu nành - có khả năng làm giảm nguy cơ ung thư. Các hợp chất này có cấu trúc tương tự như estrogen và có thể liên kết với các thụ thể estrogen trong cơ thể, từ đó điều chỉnh các tín hiệu sinh học liên quan đến sự phát triển tế bào. Theo một nghiên cứu công bố trên tạp chí Cancer Research, isoflavones có khả năng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư vú trong môi trường nuôi cấy ( Chen et al., 2010 ).

Mặc dù isoflavones trong đậu nành có thể có lợi cho sức khỏe, nhưng cần thận trọng khi tiêu thụ quá nhiều, đặc biệt đối với những người đã có các vấn đề về hormone. Một số nghiên cứu trên động vật đã chỉ ra rằng mức tiêu thụ cao isoflavones có thể ảnh hưởng đến hoạt động của tuyến giáp và chức năng sinh sản. Tuy nhiên, các bằng chứng trên người không đủ mạnh để đưa ra kết luận dứt khoát, và hầu hết các chuyên gia dinh dưỡng đồng ý rằng tiêu thụ đậu nành ở mức độ vừa phải là an toàn và có lợi cho sức khỏe.

Tác Động Khác Của Isoflavones

6. Khuyến Cáo Khoa Học

Các hướng dẫn dinh dưỡng hiện tại từ nhiều tổ chức y tế lớn như American Cancer SocietyWorld Cancer Research Fund khuyến cáo rằng việc tiêu thụ đậu nành có thể được coi là an toàn và thậm chí có lợi cho sức khỏe, miễn là trong giới hạn hợp lý. Mức tiêu thụ đậu nành ở người trưởng thành nên duy trì ở mức 1-2 khẩu phần mỗi ngày, và nên ưu tiên các sản phẩm đậu nành ít qua chế biến như đậu phụ, tempeh, hoặc sữa đậu nành.

7. Kết Luận

Các bằng chứng khoa học hiện nay cho thấy rằng việc tiêu thụ thực phẩm từ đậu nành có thể mang lại lợi ích bảo vệ đối với một số loại ung thư, đặc biệt là ung thư vú và ung thư tuyến tiền liệt. Isoflavones trong đậu nành, với tác động tương tự estrogen, có thể hoạt động như một chất chống oxy hóa và kháng viêm, giúp ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư. Tuy nhiên, như với bất kỳ loại thực phẩm nào, việc sử dụng đậu nành cần được thực hiện trong khuôn khổ của một chế độ ăn cân đối và lành mạnh, đồng thời cần thêm nhiều nghiên cứu để hiểu rõ hơn về tác động của nó đối với các loại ung thư khác.

hoạt động như một chất chống oxy hóa và kháng viêm, giúp ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư
Tài liệu tham khảo:
1. Zhang, X., et al. (2009). "Lifetime soy food intake and breast cancer risk." JAMA, 302(3), 243-250.
2. Chen, W., et al. (2010). "Genistein inhibits the growth of human breast cancer cells." Cancer Research, 70(8), 3136-3144.
3. Zhang, X., et al. (2011). "Soy food intake and risk of colorectal cancer: a population-based case-control study." American Journal of Clinical Nutrition, 93(5), 1148-1154.
4. Xu, X., et al. (2012). "Soy food intake and breast cancer risk: a meta-analysis of observational studies." American Journal of Clinical Nutrition, 96(4), 1210-1222.

Bài viết liên quan

  • Bệnh nhân ung thư có nên ăn thịt đỏ ?

    Thịt đỏ đã trở thành một phần quan trọng trong chế độ ăn uống của nhiều người. Tuy nhiên, ngày càng có nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng việc tiêu thụ thịt đỏ có thể liên quan đến nguy cơ phát triển một số loại ung thư. Bài viết này sẽ xem xét các nghiên cứu khoa học gần đây để làm rõ mối liên hệ này.

  • Cuộc sống bn sau điều trị ung thư

    Cuộc sống của bệnh nhân sau điều trị ung thư có thể thay đổi theo nhiều khía cạnh, cả về thể chất, tinh thần và xã hội.

  • Lợi ích điều trị cá nhân hóa

    Điều trị cá nhân hóa mang lại nhiều lợi ích cho bệnh nhân: Hiệu quả điều trị cao hơn, Giảm tác dụng phụ, Tăng sự tham gia của bệnh nhân, Cải thiện trải nghiệm của bệnh nhân

  • Ung thư không phảI lúc nào cũng là án tử hình

    Mặc dù ung thư là một căn bệnh nghiêm trọng nhưng triển vọng và tỷ lệ sống sót của căn bệnh này đã cải thiện đáng kể qua các năm

  • Những quan đIểm sai về ung thư làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến tâm lý ngườI bệnh

    Ung thư không phải lúc nào cũng dẫn đến cái chết và việc mắc bệnh này không nên khiến bạn quá bi quan.

  • Điểm tin nhanh
    Điểm tin nhanh

    Theo Bộ Y tế, mỗi năm Việt Nam ghi nhận trên 180.000 ca mắc ung thư mới, trên 122.000 ca tử vong do ung thư