Món ăn gợi ý  04-02-2025

Các loạI dầu ăn dành cho bệnh nhân ung thư dễ tiêu hoá

Dưới đây là một số loại dầu ăn giúp dễ tiêu hóa và thường được khuyến khích trong chế độ ăn của bệnh nhân ung thư, đặc biệt là khi có vấn đề về báng bụng hoặc hệ tiêu hóa yếu:

1. Dầu ô liu ( Olive oil )

  • Lợi ích: Dầu ô liu là một trong những loại dầu lành mạnh nhất, giàu axit béo không bão hòa đơn, giúp giảm viêm và hỗ trợ quá trình tiêu hóa.
  • Đặc điểm: Dễ tiêu hóa, không gây kích ứng dạ dày. Dầu ô liu cũng có tính kháng viêm, giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày.
  • Cách dùng: Thích hợp để dùng trong các món salad, xào nhẹ, hoặc rưới lên các món ăn đã chế biến xong.
Dầu ô liu lành mạnh, giàu axit béo

2. Dầu dừa

  • Lợi ích: Dầu dừa chứa axit lauric, một loại acid béo có tính kháng khuẩn, hỗ trợ tiêu hóa và cải thiện khả năng hấp thu dưỡng chất.
  • Đặc điểm: Dễ tiêu hóa và hỗ trợ chuyển hóa chất béo trong cơ thể. Tuy nhiên, nếu cơ thể không quen, cần bắt đầu với lượng nhỏ để tránh khó chịu.
  • Cách dùng: Dầu dừa có thể được sử dụng trong nấu ăn hoặc làm gia vị cho các món ăn nhẹ.

3. Dầu hạt cải ( Canola oil )

  • Lợi ích: Dầu hạt cải chứa axit béo omega-3 và omega-6, giúp hỗ trợ sức khỏe tim mạch và hệ tiêu hóa.
  • Đặc điểm: Dễ tiêu hóa, không gây nặng bụng hoặc đầy hơi. Dầu hạt cải cũng giúp giảm mức cholesterol xấu.
  • Cách dùng: Thích hợp cho các món xào, chiên nhẹ hoặc nướng, phù hợp cho nấu ăn ở nhiệt độ vừa hoặc làm nước sốt.
Dầu hạt cải chứa axit béo omega 3 và 6 hỗ trợ tim mạch, tiêu hoá

4. Dầu hạt lanh ( Flaxseed oil )

  • Lợi ích: Dầu hạt lanh chứa nhiều axit béo omega-3, có lợi cho hệ tiêu hóa và giảm viêm trong cơ thể.
  • Đặc điểm: Đây là một nguồn tuyệt vời của chất xơ và có tác dụng làm dịu đường ruột.
  • Cách dùng: Dầu hạt lanh thường được sử dụng trong các món salad hoặc sinh tố, vì nó không nên được nấu ở nhiệt độ cao.

5. Dầu bơ ( Avocado oil )

  • Lợi ích: Dầu bơ có chứa axit béo không bão hòa đơn, giúp cải thiện chức năng tiêu hóa và làm dịu dạ dày.
  • Đặc điểm: Dầu bơ dễ tiêu hóa và ít gây kích ứng cho dạ dày. Nó cũng có khả năng chịu nhiệt tốt, phù hợp cho các món xào hoặc nướng ở nhiệt độ cao.
  • Cách dùng: Thích hợp cho món xào, chiên nướng hoặc làm nước sốt.

6. Dầu mè ( Sesame oil )

  • Lợi ích: Dầu mè chứa các hợp chất chống viêm và chất chống oxy hóa, giúp cải thiện tiêu hóa và giảm tình trạng đầy hơi.
  • Đặc điểm: Dầu mè dễ tiêu hóa, giúp làm dịu dạ dày và hỗ trợ quá trình hấp thu dưỡng chất.
  • Cách dùng: Có thể dùng trong các món xào nhẹ, làm gia vị cho món salad hoặc trộn gỏi, món hấp.
Dầu mè chứa hợp chất chống viêm và oxy hoá

7. Dầu gạo ( Rice Bran Oil )

  • Đặc điểm: Chứa oryzanol, một chất chống oxy hóa tự nhiên, và acid béo không bão hòa đa.
  • Lợi ích: Tốt cho tim mạch, dễ tiêu hóa, ít gây đầy bụng.
  • Sử dụng: Dùng để chiên xào nhẹ, nấu ăn hàng ngày.

8. Dầu hướng dương ( Sunflower Oil )

  • Đặc điểm: Chứa nhiều vitamin E và acid béo không bão hòa đa.
  • Lợi ích: Dễ tiêu hóa, hỗ trợ chuyển hóa năng lượng.
  • Sử dụng: Tốt cho các món ăn cần nhiệt độ trung bình.
Dầu ăn hướng dương giúp dễ tiêu hoá, hỗ trợ chuyển hoá năng lượng

Lưu ý khi sử dụng dầu ăn:

  • Sử dụng dầu đúng mục đích: Không dùng dầu dễ cháy ở nhiệt độ cao ( ví dụ: dầu ô liu extra virgin ).
  • Sử dụng với liều lượng vừa phải: Để tránh tăng gánh nặng cho hệ tiêu hóa.
  • Tránh dầu hydro hóa: Dầu chứa chất béo chuyển hóa ( trans-fat ) không tốt cho tiêu hóa và sức khỏe tổng thể.
  • Khi chế biến, hạn chế nhiệt độ cao quá mức, vì điều này có thể làm thay đổi cấu trúc chất béo và giảm lợi ích dinh dưỡng.

Lựa chọn dầu phù hợp tùy thuộc vào mục đích chế biến và tình trạng sức khỏe của người dung. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để chọn loại dầu phù hợp nhất với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết liên quan